Characters remaining: 500/500
Translation

nhà thương

Academic
Friendly

Từ "nhà thương" trong tiếng Việt có nghĩa là "bệnh viện". Đây một từ , nhưng vẫn được sử dụng trong một số vùng hoặc trong các ngữ cảnh mang tính truyền thống.

Giải thích: - "Nhà" có nghĩanơi ở, nơi sinh sống. - "Thương" trong ngữ cảnh này có nghĩachăm sóc, điều trị.

Khi ghép lại, "nhà thương" chỉ đến nơi mọi người đến để được chăm sóc sức khỏe khi bị ốm hoặc gặp tai nạn.

dụ sử dụng: 1. Câu cơ bản: "Tôi phải đi nhà thương bị sốt." - (Tôi cần đến bệnh viện tôi bị sốt.)

Chú ý: - "Nhà thương" từ , hiện tại từ "bệnh viện" đang phổ biến hơn. - Ngoài ra, trong một số ngữ cảnh thân thiện hoặc trong gia đình, người ta có thể nóinhà thươngđể chỉ đến nơi chăm sóc cho sức khỏe.

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - Từ đồng nghĩa: "bệnh viện", "cơ sở y tế". - Từ gần giống: "phòng khám", "trạm y tế" (nhưng những từ này thường chỉ đến các cơ sở y tế nhỏ hơn, không phải bệnh viện lớn).

Các biến thể: - "Nhà thương" thường không nhiều biến thể trong cách sử dụng, nhưng tuỳ theo vùng miền, có thể cách gọi khác nhau như "bệnh viện".

Các từ liên quan: - "Thương" (chăm sóc, điều trị). - "Sức khỏe" (tình trạng thể chất tinh thần của con người).

  1. dt., Bệnh viện: ốm phải nằm nhà thương.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "nhà thương"