Từ "nhà thương" trong tiếng Việt có nghĩa là "bệnh viện". Đây là một từ cũ, nhưng vẫn được sử dụng trong một số vùng hoặc trong các ngữ cảnh mang tính truyền thống.
Giải thích: - "Nhà" có nghĩa là nơi ở, nơi sinh sống. - "Thương" trong ngữ cảnh này có nghĩa là chăm sóc, điều trị.
Khi ghép lại, "nhà thương" chỉ đến nơi mà mọi người đến để được chăm sóc sức khỏe khi bị ốm hoặc gặp tai nạn.
Ví dụ sử dụng: 1. Câu cơ bản: "Tôi phải đi nhà thương vì bị sốt." - (Tôi cần đến bệnh viện vì tôi bị sốt.)
Chú ý: - "Nhà thương" là từ cũ, hiện tại từ "bệnh viện" đang phổ biến hơn. - Ngoài ra, trong một số ngữ cảnh thân thiện hoặc trong gia đình, người ta có thể nói “nhà thương” để chỉ đến nơi chăm sóc cho sức khỏe.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa: - Từ đồng nghĩa: "bệnh viện", "cơ sở y tế". - Từ gần giống: "phòng khám", "trạm y tế" (nhưng những từ này thường chỉ đến các cơ sở y tế nhỏ hơn, không phải là bệnh viện lớn).
Các biến thể: - "Nhà thương" thường không có nhiều biến thể trong cách sử dụng, nhưng tuỳ theo vùng miền, có thể có cách gọi khác nhau như "bệnh viện".
Các từ liên quan: - "Thương" (chăm sóc, điều trị). - "Sức khỏe" (tình trạng thể chất và tinh thần của con người).